
Thông số | CU/PVC 2x4mm² | CU/PVC 2x6mm² |
---|---|---|
Cấu trúc | 2 lõi đồng (1 hoặc nhiều sợi) | 2 lõi đồng (1 hoặc nhiều sợi) |
Tiết diện mỗi lõi | 4.0 mm² | 6.0 mm² |
Lõi dẫn điện | Đồng nguyên chất (Cu) | Đồng nguyên chất (Cu) |
Cách điện | Nhựa PVC | Nhựa PVC |
Điện áp định mức | 450/750V | 450/750V |
Nhiệt độ làm việc | -10°C đến +70°C | -10°C đến +70°C |
Màu dây | Đỏ – Đen / Xanh – Nâu (tùy loại) | Đỏ – Đen / Xanh – Nâu (tùy loại) |
Quy cách đóng gói | Cuộn 100m / theo yêu cầu | Cuộn 100m / theo yêu cầu |
⚡ Khả năng dẫn điện cao: Lõi đồng tinh khiết đảm bảo dòng tải ổn định, phù hợp cho thiết bị công suất vừa đến lớn.
🔰 Cách điện an toàn: Nhựa PVC chất lượng cao, chịu nhiệt, chống cháy lan, hạn chế rò điện.
🛠️ Thi công dễ dàng: Có dạng cứng (1 sợi) hoặc mềm (nhiều sợi), phù hợp thi công âm tường, đi ống gen hoặc máng cáp.
💪 Độ bền cơ học tốt: Chống mài mòn, va đập và tác động môi trường trong quá trình sử dụng.
Cáp 2x4mm² phù hợp tải < 30A (khoảng dưới 5.5kW ở 220V)
Cáp 2x6mm² phù hợp tải < 40A (khoảng dưới 8kW ở 220V)
Lựa chọn tiết diện phù hợp sẽ giúp thiết bị hoạt động ổn định và an toàn, tránh quá tải, nóng dây, giảm tuổi thọ thiết bị
(Viết đánh giá của bạn về sản phẩm này)
Giá bán | : | Giá: liên hệ |
Trạng thái | : | Còn hàng |
Giá bán | : | Giá: liên hệ |
Trạng thái | : | Còn hàng |
Giá bán | : | Giá: liên hệ |
Trạng thái | : | Còn hàng |
Giá bán | : | Giá: liên hệ |
Trạng thái | : | Còn hàng |
Giá bán | : | Giá: liên hệ |
Trạng thái | : | Còn hàng |
Giá bán | : | Giá: liên hệ |
Trạng thái | : | Còn hàng |
Giá bán | : | Giá: liên hệ |
Trạng thái | : | Còn hàng |
Giá bán | : | Giá: liên hệ |
Trạng thái | : | Còn hàng |