
Giá bán | : | Giá: liên hệ |
Trạng thái | : | Còn hàng |
Thông số | Giá trị tham khảo |
---|---|
Điện áp sử dụng | 220 VAC (hệ thống điện tàu phổ biến) |
Dòng tải tối đa | Phù hợp 2 kW – 5 kW |
Cấp bảo vệ | IP44 trở lên (có thể có IP54, IP65 tùy model) |
Chất liệu | Nhựa chịu nhiệt, chống cháy |
Tích hợp | Đèn LED báo trạng thái bật/tắt |
Giá bán | : | Giá: liên hệ |
Trạng thái | : | Còn hàng |
Thông số | Giá trị tham khảo |
---|---|
Điện áp sử dụng | 220 VAC (hệ thống điện tàu phổ biến) |
Dòng tải tối đa | Phù hợp 2 kW – 5 kW |
Cấp bảo vệ | IP44 trở lên (có thể có IP54, IP65 tùy model) |
Chất liệu | Nhựa chịu nhiệt, chống cháy |
Tích hợp | Đèn LED báo trạng thái bật/tắt |
Giá bán | : | Giá: liên hệ |
Trạng thái | : | Còn hàng |
Mã sản phẩm: Z4G1L03B
Hãng sản xuất: Schneider Electric
Loại thiết bị: Công tắc giới hạn (limit switch) – sử dụng trong mạch điều khiển tự động hóa
Giá bán | : | Giá: liên hệ |
Trạng thái | : | Còn hàng |
Mã sản phẩm: Z4G1L03B
Hãng sản xuất: Schneider Electric
Loại thiết bị: Công tắc giới hạn (limit switch) – sử dụng trong mạch điều khiển tự động hóa
Giá bán | : | Giá: liên hệ |
Trạng thái | : | Còn hàng |
Thông số | Giá trị (tham khảo) |
---|---|
Model | DT‑33W‑S1A / tương đương DT‑33W‑S1F |
Input (đầu vào công suất) | 0 – 1 000 W |
Output (đầu ra) | 4–20 mA (tương thích tải 0–600 Ω) |
Nguồn cấp | 110 VDC |
Độ chính xác | Lên đến ±0.2 % (dòng tương đương) |
Ứng dụng | Hệ thống đo công suất máy phát, inverter, hệ thống năng lượng |
Giá bán | : | Giá: liên hệ |
Trạng thái | : | Còn hàng |
Thông số | Giá trị (tham khảo) |
---|---|
Model | DT‑33W‑S1A / tương đương DT‑33W‑S1F |
Input (đầu vào công suất) | 0 – 1 000 W |
Output (đầu ra) | 4–20 mA (tương thích tải 0–600 Ω) |
Nguồn cấp | 110 VDC |
Độ chính xác | Lên đến ±0.2 % (dòng tương đương) |
Ứng dụng | Hệ thống đo công suất máy phát, inverter, hệ thống năng lượng |
Giá bán | : | Giá: liên hệ |
Trạng thái | : | Còn hàng |
Giá bán | : | Giá: liên hệ |
Trạng thái | : | Còn hàng |
Giá bán | : | Giá: liên hệ |
Trạng thái | : | Còn hàng |
Giá bán | : | Giá: liên hệ |
Trạng thái | : | Còn hàng |
Thương hiệu: PR Electronics (Đan Mạch)
Model: 4114
Giá bán | : | Giá: liên hệ |
Trạng thái | : | Còn hàng |
Thương hiệu: PR Electronics (Đan Mạch)
Model: 4114
Mã sản phẩm: T‑1MB
Loại: Phích cắm kín nước 3 chân (2P+E)
Ứng dụng: Dùng trên tàu thủy, cầu cảng, cabin, buồng máy, thiết bị chiếu sáng ngoài boong…
Giá bán | : | Giá: liên hệ |
Trạng thái | : | Còn hàng |
Mã sản phẩm: T‑1MB
Loại: Phích cắm kín nước 3 chân (2P+E)
Ứng dụng: Dùng trên tàu thủy, cầu cảng, cabin, buồng máy, thiết bị chiếu sáng ngoài boong…
Mã sản phẩm: KZ‑S2MR (IMPA 792808)
Thương hiệu / Xuất xứ: Zhejiang Bozhou Marine Electric (Trung Quốc)
Loại: Phích cắm (Socket) 2P+E tích hợp công tắc
Tiêu chuẩn: JIS F8832/8833, chứng nhận CCS
Cấp bảo vệ: IP56 – chống bụi và nước bắn động
Giá bán | : | Giá: liên hệ |
Trạng thái | : | Còn hàng |
Mã sản phẩm: KZ‑S2MR (IMPA 792808)
Thương hiệu / Xuất xứ: Zhejiang Bozhou Marine Electric (Trung Quốc)
Loại: Phích cắm (Socket) 2P+E tích hợp công tắc
Tiêu chuẩn: JIS F8832/8833, chứng nhận CCS
Cấp bảo vệ: IP56 – chống bụi và nước bắn động
Giá bán | : | Giá: liên hệ |
Trạng thái | : | Còn hàng |
Giá bán | : | Giá: liên hệ |
Trạng thái | : | Còn hàng |
Loại dụng cụ: Current Converter (bộ biến đổi dòng)
Thương hiệu: Omron Automation & Safety – Nhật Bản
Model: SET‑3A
Giá bán | : | Giá: liên hệ |
Trạng thái | : | Còn hàng |
Loại dụng cụ: Current Converter (bộ biến đổi dòng)
Thương hiệu: Omron Automation & Safety – Nhật Bản
Model: SET‑3A
Giá bán | : | Giá: liên hệ |
Trạng thái | : | Còn hàng |
Model: GAB‑100/A (cùng dòng với GAB‑100/N, E‑816…)
Chức năng: Tăng và chuyển tín hiệu từ thermocouple thành dòng 4–20 mA (hoặc tương đương), đồng thời tích hợp nguồn cấp.
Phạm vi nhiệt độ: 0–900 °C (tùy loại thermocouple NiCr-NiAl)
Nguồn cấp: 12–35 VDC; tải tối thiểu cần 12 V
Giá bán | : | Giá: liên hệ |
Trạng thái | : | Còn hàng |
Model: GAB‑100/A (cùng dòng với GAB‑100/N, E‑816…)
Chức năng: Tăng và chuyển tín hiệu từ thermocouple thành dòng 4–20 mA (hoặc tương đương), đồng thời tích hợp nguồn cấp.
Phạm vi nhiệt độ: 0–900 °C (tùy loại thermocouple NiCr-NiAl)
Nguồn cấp: 12–35 VDC; tải tối thiểu cần 12 V
Model: LAL 1.25
Thương hiệu: Siemens Building Technologies (Đức)
Điện áp cấp: AC 230 V ±15 % (tương thích 220–240 V, 50–60 Hz)
Giá bán | : | Giá: liên hệ |
Trạng thái | : | Còn hàng |
Model: LAL 1.25
Thương hiệu: Siemens Building Technologies (Đức)
Điện áp cấp: AC 230 V ±15 % (tương thích 220–240 V, 50–60 Hz)
Model: LB‑1001
Thương hiệu: Keyence – Nhật Bản / sản xuất toàn cầu
Loại: Bộ khuếch đại tín hiệu cảm biến dịch chuyển (amplifier unit) cho đầu dò laser dòng LB Series
Tình trạng: Ngưng sản xuất (Discontinued) – thay thế gợi ý bằng dòng IL Series
Giá bán | : | Giá: liên hệ |
Trạng thái | : | Còn hàng |
Model: LB‑1001
Thương hiệu: Keyence – Nhật Bản / sản xuất toàn cầu
Loại: Bộ khuếch đại tín hiệu cảm biến dịch chuyển (amplifier unit) cho đầu dò laser dòng LB Series
Tình trạng: Ngưng sản xuất (Discontinued) – thay thế gợi ý bằng dòng IL Series
Model: BGS‑ZL30N
Thương hiệu: Optex FA – Nhật Bản
Ngõ ra: NPN Open‑Collector, chọn chế độ Light‑ON / Dark‑ON
Nguồn cấp: 10–30 VDC, tiêu thụ ≤ 30 mA
Giá bán | : | Giá: liên hệ |
Trạng thái | : | Còn hàng |
Model: BGS‑ZL30N
Thương hiệu: Optex FA – Nhật Bản
Ngõ ra: NPN Open‑Collector, chọn chế độ Light‑ON / Dark‑ON
Nguồn cấp: 10–30 VDC, tiêu thụ ≤ 30 mA
Model: DIN 5S001/02
Thương hiệu: Suntec – Pháp
Loại: Bơm dầu bánh răng dành cho đầu đốt/nồi hơi công nghiệp
Lưu lượng/tải áp: Đến 25 bar
Giá bán | : | Giá: liên hệ |
Trạng thái | : | Còn hàng |
Model: DIN 5S001/02
Thương hiệu: Suntec – Pháp
Loại: Bơm dầu bánh răng dành cho đầu đốt/nồi hơi công nghiệp
Lưu lượng/tải áp: Đến 25 bar