| Tiêu chí | Thông số |
|---|---|
| Điện áp định mức | 125–250 VAC |
| Dòng định mức | 10–16 A (một số nguồn ghi 16 A, nhiều nơi ghi 10 A) |
| Lỗ kín cáp | Dùng dây cáp ø14–16 mm |
| Grounding | Có tiếp địa tiêu chuẩn |
| Ứng dụng chính | Chiếu sáng & tải nhỏ trên tàu hoặc ngoài trời có điều kiện ẩm/bụi |
(Viết đánh giá của bạn về sản phẩm này)
| Giá bán | : | Giá: liên hệ |
| Trạng thái | : | Còn hàng |
| Giá bán | : | Giá: liên hệ |
| Trạng thái | : | Còn hàng |
| Giá bán | : | Giá: liên hệ |
| Trạng thái | : | Còn hàng |
| Giá bán | : | Giá: liên hệ |
| Trạng thái | : | Còn hàng |
| Giá bán | : | Giá: liên hệ |
| Trạng thái | : | Còn hàng |
| Giá bán | : | Giá: liên hệ |
| Trạng thái | : | Còn hàng |
| Giá bán | : | Giá: liên hệ |
| Trạng thái | : | Còn hàng |
| Giá bán | : | Giá: liên hệ |
| Trạng thái | : | Còn hàng |