
DXN‑Q là đồng hồ điện tử dạng panel, thiết kế gọn gàng, phù hợp để gắn tủ điện hoặc hệ thống công nghiệp. Sản phẩm dùng để đo hiển thị dòng điện, điện áp, có thể mở rộng để đo thêm nhiệt độ hoặc trạng thái quá dòng. Màn hình LED/LCĐ hiển thị rõ ràng, dễ quan sát.
Giá bán | : | Giá: liên hệ |
Trạng thái | : | Còn hàng |
DXN‑Q là đồng hồ điện tử dạng panel, thiết kế gọn gàng, phù hợp để gắn tủ điện hoặc hệ thống công nghiệp. Sản phẩm dùng để đo hiển thị dòng điện, điện áp, có thể mở rộng để đo thêm nhiệt độ hoặc trạng thái quá dòng. Màn hình LED/LCĐ hiển thị rõ ràng, dễ quan sát.
Giá bán | : | Giá: liên hệ |
Trạng thái | : | Còn hàng |
Giá bán | : | Giá: liên hệ |
Trạng thái | : | Còn hàng |
Đèn LED báo nguồn XD8-1 φ8mm là dòng sản phẩm chuyên dụng dùng để hiển thị trạng thái có/không có điện trong các hệ thống tủ điện, máy móc công nghiệp, thiết bị điều khiển tự động. Với thiết kế vỏ inox chắc chắn, đường kính chỉ 8mm, đèn phù hợp cho những vị trí lắp đặt có không gian giới hạn nhưng vẫn cần độ hiển thị rõ ràng và độ bền cao.
Giá bán | : | Giá: liên hệ |
Trạng thái | : | Còn hàng |
Đèn LED báo nguồn XD8-1 φ8mm là dòng sản phẩm chuyên dụng dùng để hiển thị trạng thái có/không có điện trong các hệ thống tủ điện, máy móc công nghiệp, thiết bị điều khiển tự động. Với thiết kế vỏ inox chắc chắn, đường kính chỉ 8mm, đèn phù hợp cho những vị trí lắp đặt có không gian giới hạn nhưng vẫn cần độ hiển thị rõ ràng và độ bền cao.
Đèn LED báo nguồn XD8-1 φ8mm 24V màu xanh là thiết bị hiển thị trạng thái điện áp phổ biến trong các hệ thống tủ điện, máy móc, bảng điều khiển công nghiệp hoặc dân dụng. Với thiết kế vỏ inox chắc chắn, kích thước chỉ 8mm, sản phẩm giúp tiết kiệm không gian lắp đặt mà vẫn đảm bảo hiệu quả hiển thị cao.
Giá bán | : | Giá: liên hệ |
Trạng thái | : | Còn hàng |
Đèn LED báo nguồn XD8-1 φ8mm 24V màu xanh là thiết bị hiển thị trạng thái điện áp phổ biến trong các hệ thống tủ điện, máy móc, bảng điều khiển công nghiệp hoặc dân dụng. Với thiết kế vỏ inox chắc chắn, kích thước chỉ 8mm, sản phẩm giúp tiết kiệm không gian lắp đặt mà vẫn đảm bảo hiệu quả hiển thị cao.
Cầu chì cổ chai 500V là loại cầu chì truyền thống được thiết kế theo dạng hình chai cổ thon, chuyên dùng trong các hệ thống điện dân dụng và công nghiệp để bảo vệ mạch điện khỏi tình trạng quá dòng, chập mạch. Khi dòng điện vượt quá mức cho phép, dây chì bên trong cầu chì sẽ nóng chảy và ngắt mạch, giúp bảo vệ thiết bị điện và ngăn ngừa cháy nổ.
Giá bán | : | Giá: liên hệ |
Trạng thái | : | Còn hàng |
Cầu chì cổ chai 500V là loại cầu chì truyền thống được thiết kế theo dạng hình chai cổ thon, chuyên dùng trong các hệ thống điện dân dụng và công nghiệp để bảo vệ mạch điện khỏi tình trạng quá dòng, chập mạch. Khi dòng điện vượt quá mức cho phép, dây chì bên trong cầu chì sẽ nóng chảy và ngắt mạch, giúp bảo vệ thiết bị điện và ngăn ngừa cháy nổ.
Giá bán | : | Giá: liên hệ |
Trạng thái | : | Còn hàng |
🔌 ĐỒNG HỒ ĐO CÔNG SUẨT LS-110 – GIẢI PHÁP KINH TẾ, TIN CẬY CHO TỦ ĐIỆN 🔌
Bạn đang cần một loại đồng hồ đo Ampe giá tốt – dễ sử dụng – độ bền cao cho hệ thống điện dân dụng hoặc công nghiệp nhẹ? Hãy tham khảo ngay LS-110 – mẫu đồng hồ đang được ứng dụng rộng rãi trong nhiều hệ thống điện hiện nay.
Giá bán | : | Giá: liên hệ |
Trạng thái | : | Còn hàng |
🔌 ĐỒNG HỒ ĐO CÔNG SUẨT LS-110 – GIẢI PHÁP KINH TẾ, TIN CẬY CHO TỦ ĐIỆN 🔌
Bạn đang cần một loại đồng hồ đo Ampe giá tốt – dễ sử dụng – độ bền cao cho hệ thống điện dân dụng hoặc công nghiệp nhẹ? Hãy tham khảo ngay LS-110 – mẫu đồng hồ đang được ứng dụng rộng rãi trong nhiều hệ thống điện hiện nay.
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | LS-110 AC |
Dòng điện đo | 0–5A, 0–10A, 0–50A, 0–100A… |
Điện áp hoạt động | 220V/380V AC (phù hợp với hệ thống) |
Tần số làm việc | 50/60 Hz |
Loại hiển thị | Analog (kim chỉ thị) |
Góc hiển thị | 240 độ |
Độ chính xác | Class 1.5 hoặc tốt hơn |
Kích thước mặt | 110mm × 110mm |
Kiểu lắp đặt | Gắn bảng (panel mount) |
Giá bán | : | Giá: liên hệ |
Trạng thái | : | Còn hàng |
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | LS-110 AC |
Dòng điện đo | 0–5A, 0–10A, 0–50A, 0–100A… |
Điện áp hoạt động | 220V/380V AC (phù hợp với hệ thống) |
Tần số làm việc | 50/60 Hz |
Loại hiển thị | Analog (kim chỉ thị) |
Góc hiển thị | 240 độ |
Độ chính xác | Class 1.5 hoặc tốt hơn |
Kích thước mặt | 110mm × 110mm |
Kiểu lắp đặt | Gắn bảng (panel mount) |
Model: LS-110
Hãng sản xuất: KDSI
Chức năng: Đo và hiển thị tần số
Dải đo tần số: 45Hz – 55Hz
Điện áp hoạt động: 380V AC (3 pha)
Loại đồng hồ: Analog (kim chỉ thị)
Độ chính xác: ±0.5Hz (tùy điều kiện hoạt động)
Kiểu lắp: Âm tủ điện hoặc bảng điều khiển
Giá bán | : | Giá: liên hệ |
Trạng thái | : | Còn hàng |
Model: LS-110
Hãng sản xuất: KDSI
Chức năng: Đo và hiển thị tần số
Dải đo tần số: 45Hz – 55Hz
Điện áp hoạt động: 380V AC (3 pha)
Loại đồng hồ: Analog (kim chỉ thị)
Độ chính xác: ±0.5Hz (tùy điều kiện hoạt động)
Kiểu lắp: Âm tủ điện hoặc bảng điều khiển
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | F96-SM |
Loại thiết bị | Đồng hồ hòa đồng bộ (Synchronoscope) |
Điện áp định mức | 380V AC |
Tần số hoạt động | 50 – 60 Hz |
Hiển thị | Kim xoay chỉ hướng đồng bộ |
Độ chính xác | Class 1.5 |
Kiểu lắp đặt | Âm tủ (Panel mount) |
Kích thước mặt | 96 × 96 mm |
Kích thước khoét tủ | 91 × 91 mm |
Chất liệu vỏ | Nhựa ABS, mặt kính PC |
Thương hiệu | KDSI |
Giá bán | : | Giá: liên hệ |
Trạng thái | : | Còn hàng |
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | F96-SM |
Loại thiết bị | Đồng hồ hòa đồng bộ (Synchronoscope) |
Điện áp định mức | 380V AC |
Tần số hoạt động | 50 – 60 Hz |
Hiển thị | Kim xoay chỉ hướng đồng bộ |
Độ chính xác | Class 1.5 |
Kiểu lắp đặt | Âm tủ (Panel mount) |
Kích thước mặt | 96 × 96 mm |
Kích thước khoét tủ | 91 × 91 mm |
Chất liệu vỏ | Nhựa ABS, mặt kính PC |
Thương hiệu | KDSI |
Thông số | Giá trị |
---|---|
Loại đo | Dòng điện một chiều (DC) |
Tín hiệu đầu vào | 75mV DC (qua shunt ngoài) |
Thang đo tương ứng | 0 – 100A hoặc 0 – 200A DC |
Kiểu hiển thị | Analog kim cơ (galvanometer) |
Đường kính mặt đồng hồ | 80 mm (kiểu tròn BP-80) |
Kiểu lắp đặt | Âm bảng – mặt tròn |
Cấp chính xác | Class 1.5 |
Điện áp cách ly | ≥2kV trong 1 phút |
Nhiệt độ làm việc | –20°C đến +50°C |
Chất liệu | Mặt kính PC, khung vỏ nhựa ABS |
Thương hiệu | KDSI |
Giá bán | : | Giá: liên hệ |
Trạng thái | : | Còn hàng |
Thông số | Giá trị |
---|---|
Loại đo | Dòng điện một chiều (DC) |
Tín hiệu đầu vào | 75mV DC (qua shunt ngoài) |
Thang đo tương ứng | 0 – 100A hoặc 0 – 200A DC |
Kiểu hiển thị | Analog kim cơ (galvanometer) |
Đường kính mặt đồng hồ | 80 mm (kiểu tròn BP-80) |
Kiểu lắp đặt | Âm bảng – mặt tròn |
Cấp chính xác | Class 1.5 |
Điện áp cách ly | ≥2kV trong 1 phút |
Nhiệt độ làm việc | –20°C đến +50°C |
Chất liệu | Mặt kính PC, khung vỏ nhựa ABS |
Thương hiệu | KDSI |
Đồng hồ BE-96 DC75mV 200A là thiết bị đo dòng điện một chiều (DC) dạng kim cơ (analog), sử dụng kết hợp với shunt điện áp 75mV để đo dòng điện tối đa 200A. Thiết kế đạt chuẩn tủ điện công nghiệp với mặt vuông 96×96 mm, thương hiệu KDSI uy tín – công nghệ Đài Loan.
Giá bán | : | Giá: liên hệ |
Trạng thái | : | Còn hàng |
Đồng hồ BE-96 DC75mV 200A là thiết bị đo dòng điện một chiều (DC) dạng kim cơ (analog), sử dụng kết hợp với shunt điện áp 75mV để đo dòng điện tối đa 200A. Thiết kế đạt chuẩn tủ điện công nghiệp với mặt vuông 96×96 mm, thương hiệu KDSI uy tín – công nghệ Đài Loan.
Đồng hồ đo điện áp BE-96 KDSI là thiết bị đo điện áp xoay chiều (AC Voltage) dạng kim cơ (analog), lắp đặt âm tủ điện chuẩn 96 × 96 mm. Thiết bị chuyên dùng để giám sát điện áp trong các hệ thống điện 1 pha, 3 pha tại nhà máy, trạm điện, tủ phân phối, máy phát…
Giá bán | : | Giá: liên hệ |
Trạng thái | : | Còn hàng |
Đồng hồ đo điện áp BE-96 KDSI là thiết bị đo điện áp xoay chiều (AC Voltage) dạng kim cơ (analog), lắp đặt âm tủ điện chuẩn 96 × 96 mm. Thiết bị chuyên dùng để giám sát điện áp trong các hệ thống điện 1 pha, 3 pha tại nhà máy, trạm điện, tủ phân phối, máy phát…
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | BE-96 AC75/5A – AC400/5A |
Kiểu đo | Dòng điện xoay chiều (AC) |
Ngõ vào | Tín hiệu từ CT: 5A |
Tỉ số biến dòng hỗ trợ | 75/5A, 100/5A, 150/5A, 200/5A,250/5A, 300/5A, 400/5A |
Kiểu đồng hồ | Analog dạng kim cơ (moving-iron) |
Cấp chính xác | Class 1.5 (sai số ±1,5%) |
Kích thước mặt | 96 × 96 mm |
Lỗ khoét tủ | 91 × 91 mm |
Nguồn cấp hoạt động | Không cần nguồn (hoạt động qua CT) |
Nhiệt độ hoạt động | –20 °C đến +50 °C |
Vật liệu | Mặt kính PC, khung ABS chống cháy |
Tiêu chuẩn | ISO9001, CE, RoHS |
Giá bán | : | Giá: liên hệ |
Trạng thái | : | Còn hàng |
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | BE-96 AC75/5A – AC400/5A |
Kiểu đo | Dòng điện xoay chiều (AC) |
Ngõ vào | Tín hiệu từ CT: 5A |
Tỉ số biến dòng hỗ trợ | 75/5A, 100/5A, 150/5A, 200/5A,250/5A, 300/5A, 400/5A |
Kiểu đồng hồ | Analog dạng kim cơ (moving-iron) |
Cấp chính xác | Class 1.5 (sai số ±1,5%) |
Kích thước mặt | 96 × 96 mm |
Lỗ khoét tủ | 91 × 91 mm |
Nguồn cấp hoạt động | Không cần nguồn (hoạt động qua CT) |
Nhiệt độ hoạt động | –20 °C đến +50 °C |
Vật liệu | Mặt kính PC, khung ABS chống cháy |
Tiêu chuẩn | ISO9001, CE, RoHS |
Giá bán | : | Giá: liên hệ |
Trạng thái | : | Còn hàng |
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | BE-72 |
Kiểu đo | Dòng điện xoay chiều (AC) |
Tín hiệu vào | Qua biến dòng (CT), ngõ vào 5A/1A |
Thang đo thông dụng | 50/5A, 100/5A, 200/5A, 600/5A... |
Hiển thị | Analog – kim cơ |
Cấp chính xác | Class 1.5 |
Kích thước mặt | 72 × 72 mm |
Kích thước khoét tủ | ~68 × 68 mm |
Tần số hoạt động | 50 – 60 Hz |
Nhiệt độ làm việc | –20°C đến +50°C |
Chất liệu | Vỏ ABS, mặt kính PC chống va đập |
Thương hiệu | KDSI |
Giá bán | : | Giá: liên hệ |
Trạng thái | : | Còn hàng |
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | BE-72 |
Kiểu đo | Dòng điện xoay chiều (AC) |
Tín hiệu vào | Qua biến dòng (CT), ngõ vào 5A/1A |
Thang đo thông dụng | 50/5A, 100/5A, 200/5A, 600/5A... |
Hiển thị | Analog – kim cơ |
Cấp chính xác | Class 1.5 |
Kích thước mặt | 72 × 72 mm |
Kích thước khoét tủ | ~68 × 68 mm |
Tần số hoạt động | 50 – 60 Hz |
Nhiệt độ làm việc | –20°C đến +50°C |
Chất liệu | Vỏ ABS, mặt kính PC chống va đập |
Thương hiệu | KDSI |
Giá bán | : | Giá: liên hệ |
Trạng thái | : | Còn hàng |
Giá bán | : | Giá: liên hệ |
Trạng thái | : | Còn hàng |
Rơ-le FRS 100 là thiết bị bảo vệ ngọn lửa dùng cho lò hơi, đầu đốt công nghiệp, đảm bảo an toàn quá trình khởi động và vận hành hệ thống đốt. Khi hệ thống hoạt động bất thường hoặc mất ngọn lửa, FRS 100 sẽ tự động ngắt mạch đốt, ngăn ngừa sự cố cháy ngược, chập cháy hoặc rò rỉ gas.
Giá bán | : | Giá: liên hệ |
Trạng thái | : | Còn hàng |
Rơ-le FRS 100 là thiết bị bảo vệ ngọn lửa dùng cho lò hơi, đầu đốt công nghiệp, đảm bảo an toàn quá trình khởi động và vận hành hệ thống đốt. Khi hệ thống hoạt động bất thường hoặc mất ngọn lửa, FRS 100 sẽ tự động ngắt mạch đốt, ngăn ngừa sự cố cháy ngược, chập cháy hoặc rò rỉ gas.
Đồng hồ Hartmann & Braun AG 24V DS 96/20 là thiết bị đo lường chất lượng cao, được thiết kế chuyên dụng cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu độ chính xác và độ tin cậy cao. Sản phẩm đến từ thương hiệu Hartmann & Braun AG – một trong những nhà sản xuất thiết bị đo lường và điều khiển uy tín hàng đầu đến từ Đức.
Giá bán | : | Giá: liên hệ |
Trạng thái | : | Còn hàng |
Đồng hồ Hartmann & Braun AG 24V DS 96/20 là thiết bị đo lường chất lượng cao, được thiết kế chuyên dụng cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu độ chính xác và độ tin cậy cao. Sản phẩm đến từ thương hiệu Hartmann & Braun AG – một trong những nhà sản xuất thiết bị đo lường và điều khiển uy tín hàng đầu đến từ Đức.
Giá bán | : | Giá: liên hệ |
Trạng thái | : | Còn hàng |
Mã sản phẩm: NV125-CV 3P 75A
Thương hiệu: Mitsubishi – Nhật Bản
Loại sản phẩm: MCCB (Máy cắt không khí dạng khối)
Dòng điện định mức: 75A
Số cực: 3P (3 pha)
Dòng cắt: 25kA (tùy model)
Tiêu chuẩn: IEC 60947-2
Giá bán | : | Giá: liên hệ |
Trạng thái | : | Còn hàng |
Mã sản phẩm: NV125-CV 3P 75A
Thương hiệu: Mitsubishi – Nhật Bản
Loại sản phẩm: MCCB (Máy cắt không khí dạng khối)
Dòng điện định mức: 75A
Số cực: 3P (3 pha)
Dòng cắt: 25kA (tùy model)
Tiêu chuẩn: IEC 60947-2
Mã sản phẩm: NV63-CV 3P
Hãng sản xuất: Mitsubishi – Nhật Bản
Loại thiết bị: MCCB (Máy cắt không khí dạng khối)
Số cực: 3P (3 pha)
Dòng điện định mức: 15A ~ 63A (tùy chọn theo từng model)
Dòng cắt: 18kA ~ 25kA (tùy model)
Giá bán | : | Giá: liên hệ |
Trạng thái | : | Còn hàng |
Mã sản phẩm: NV63-CV 3P
Hãng sản xuất: Mitsubishi – Nhật Bản
Loại thiết bị: MCCB (Máy cắt không khí dạng khối)
Số cực: 3P (3 pha)
Dòng điện định mức: 15A ~ 63A (tùy chọn theo từng model)
Dòng cắt: 18kA ~ 25kA (tùy model)