
🔹 Model: HY-1024SBB
🔹 Thương hiệu: Hanyoung Nux – Hàn Quốc
🔹 Loại: Tay bấm điều khiển cầu trục (pendant switch)
🔹 Cấu hình nút: 4 nút điều khiển + 1 nút dừng khẩn (Emergency Stop)
Giá bán | : | Giá: liên hệ |
Trạng thái | : | Còn hàng |
🔹 Model: HY-1024SBB
🔹 Thương hiệu: Hanyoung Nux – Hàn Quốc
🔹 Loại: Tay bấm điều khiển cầu trục (pendant switch)
🔹 Cấu hình nút: 4 nút điều khiển + 1 nút dừng khẩn (Emergency Stop)
🔹 Model: HY-1022SB
🔹 Thương hiệu: Hanyoung Nux – Hàn Quốc
🔹 Loại: Tay khiển treo (pendant switch)
🔹 Số nút điều khiển: 2 nút thường (lên/xuống hoặc tiến/lùi)
🔹 Có tích hợp nút dừng khẩn cấp (Emergency Stop)
Giá bán | : | Giá: liên hệ |
Trạng thái | : | Còn hàng |
🔹 Model: HY-1022SB
🔹 Thương hiệu: Hanyoung Nux – Hàn Quốc
🔹 Loại: Tay khiển treo (pendant switch)
🔹 Số nút điều khiển: 2 nút thường (lên/xuống hoặc tiến/lùi)
🔹 Có tích hợp nút dừng khẩn cấp (Emergency Stop)
Giá bán | : | Giá: liên hệ |
Trạng thái | : | Còn hàng |
Giá bán | : | Giá: liên hệ |
Trạng thái | : | Còn hàng |
Giá bán | : | Giá: liên hệ |
Trạng thái | : | Còn hàng |
Giá bán | : | Giá: liên hệ |
Trạng thái | : | Còn hàng |
Giá bán | : | Giá: liên hệ |
Trạng thái | : | Còn hàng |
Giá bán | : | Giá: liên hệ |
Trạng thái | : | Còn hàng |
Giá bán | : | Giá: liên hệ |
Trạng thái | : | Còn hàng |
Giá bán | : | Giá: liên hệ |
Trạng thái | : | Còn hàng |
Giá bán | : | Giá: liên hệ |
Trạng thái | : | Còn hàng |
Giá bán | : | Giá: liên hệ |
Trạng thái | : | Còn hàng |
Giá bán | : | Giá: liên hệ |
Trạng thái | : | Còn hàng |
Giá bán | : | Giá: liên hệ |
Trạng thái | : | Còn hàng |
Giá bán | : | Giá: liên hệ |
Trạng thái | : | Còn hàng |
Giá bán | : | Giá: liên hệ |
Trạng thái | : | Còn hàng |
Giá bán | : | Giá: liên hệ |
Trạng thái | : | Còn hàng |
Giá bán | : | Giá: liên hệ |
Trạng thái | : | Còn hàng |
Điện áp điều khiển: 380V AC
Dòng điện định mức: (Thông số có thể thay đổi tùy theo dòng sản phẩm: 6A, 10A, 15A...)
Loại tiếp điểm: Thường mở (NO), thường đóng (NC)
Bảo vệ: Bảo vệ quá tải, bảo vệ ngắn mạch (tùy model)
Tiêu chuẩn an toàn: Đạt tiêu chuẩn IEC, UL, CE (tuỳ dòng sản phẩm)
Nhiệt độ hoạt động: Có thể chịu được nhiệt độ cao trong môi trường công nghiệp.
Giá bán | : | Giá: liên hệ |
Trạng thái | : | Còn hàng |
Điện áp điều khiển: 380V AC
Dòng điện định mức: (Thông số có thể thay đổi tùy theo dòng sản phẩm: 6A, 10A, 15A...)
Loại tiếp điểm: Thường mở (NO), thường đóng (NC)
Bảo vệ: Bảo vệ quá tải, bảo vệ ngắn mạch (tùy model)
Tiêu chuẩn an toàn: Đạt tiêu chuẩn IEC, UL, CE (tuỳ dòng sản phẩm)
Nhiệt độ hoạt động: Có thể chịu được nhiệt độ cao trong môi trường công nghiệp.
Điện áp điều khiển: 220V AC
Dòng điện định mức: (Thông số có thể thay đổi tùy theo dòng sản phẩm: 6A, 10A, 15A...)
Loại tiếp điểm: Tiếp điểm thường mở (NO) hoặc tiếp điểm thường đóng (NC), tùy vào nhu cầu sử dụng.
Bảo vệ: Có thể có thêm các tính năng bảo vệ quá tải, bảo vệ ngắn mạch.
Tiêu chuẩn an toàn: Đạt các tiêu chuẩn IEC, UL, CE (tùy sản phẩm).
Giá bán | : | Giá: liên hệ |
Trạng thái | : | Còn hàng |
Điện áp điều khiển: 220V AC
Dòng điện định mức: (Thông số có thể thay đổi tùy theo dòng sản phẩm: 6A, 10A, 15A...)
Loại tiếp điểm: Tiếp điểm thường mở (NO) hoặc tiếp điểm thường đóng (NC), tùy vào nhu cầu sử dụng.
Bảo vệ: Có thể có thêm các tính năng bảo vệ quá tải, bảo vệ ngắn mạch.
Tiêu chuẩn an toàn: Đạt các tiêu chuẩn IEC, UL, CE (tùy sản phẩm).
Model: LS-110
Hãng sản xuất: BEW
Chức năng: Đo dòng điện AC
Dải đo: 0–100A / 0–200A / 0–300A...
Nguồn cấp: 220VAC / 24VDC (tuỳ loại)
Hiển thị: LED 4 chữ số
Đầu vào: Biến dòng CT:5A
Giá bán | : | Giá: liên hệ |
Trạng thái | : | Còn hàng |
Model: LS-110
Hãng sản xuất: BEW
Chức năng: Đo dòng điện AC
Dải đo: 0–100A / 0–200A / 0–300A...
Nguồn cấp: 220VAC / 24VDC (tuỳ loại)
Hiển thị: LED 4 chữ số
Đầu vào: Biến dòng CT:5A
Giá bán | : | Giá: liên hệ |
Trạng thái | : | Còn hàng |
Thông số | Giá trị |
---|---|
Cấu trúc lõi | Đồng mềm nhiều sợi xoắn |
Số lõi | 1 lõi (1x25mm²) |
Tiết diện danh định | 25 mm² |
Điện áp làm việc | 450/750V |
Cách điện | Nhựa PVC |
Màu cách điện | Đỏ, đen, vàng, xanh, tùy chọn |
Nhiệt độ làm việc | -10°C đến +70°C |
Tiêu chuẩn sản xuất | TCVN, IEC hoặc DIN VDE tùy hãng |
Đóng gói | Cuộn 100m hoặc cắt theo mét |
Giá bán | : | Giá: liên hệ |
Trạng thái | : | Còn hàng |
Thông số | Giá trị |
---|---|
Cấu trúc lõi | Đồng mềm nhiều sợi xoắn |
Số lõi | 1 lõi (1x25mm²) |
Tiết diện danh định | 25 mm² |
Điện áp làm việc | 450/750V |
Cách điện | Nhựa PVC |
Màu cách điện | Đỏ, đen, vàng, xanh, tùy chọn |
Nhiệt độ làm việc | -10°C đến +70°C |
Tiêu chuẩn sản xuất | TCVN, IEC hoặc DIN VDE tùy hãng |
Đóng gói | Cuộn 100m hoặc cắt theo mét |
Cáp CU/PVC/PVC 4x1.5mm² là loại cáp điện hạ thế nhiều lõi, gồm 4 lõi đồng mềm, cách điện PVC và có lớp vỏ bọc ngoài bằng nhựa PVC chống cháy, chống mài mòn. Đây là loại cáp phổ biến trong thi công hệ thống điện dân dụng và công nghiệp nhẹ, sử dụng để cấp điện cho tủ điện, máy móc, ổ cắm, chiếu sáng, hoặc truyền tín hiệu điều khiển.
Giá bán | : | Giá: liên hệ |
Trạng thái | : | Còn hàng |
Cáp CU/PVC/PVC 4x1.5mm² là loại cáp điện hạ thế nhiều lõi, gồm 4 lõi đồng mềm, cách điện PVC và có lớp vỏ bọc ngoài bằng nhựa PVC chống cháy, chống mài mòn. Đây là loại cáp phổ biến trong thi công hệ thống điện dân dụng và công nghiệp nhẹ, sử dụng để cấp điện cho tủ điện, máy móc, ổ cắm, chiếu sáng, hoặc truyền tín hiệu điều khiển.